-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Vận chuyển
Hỗ trợ vận chuyển tuỳ theo thoả thuận đơn hàng
Thương hiệu: SMA
Tình trạng: Còn hàng
Inverter hòa lưới thương hiệu SMA được sản xuất bởi nhà sản xuất inverter đứng đầu thế giới SMA của Đức có hiệu suất đạt đến 97%, có khả năng tự động hòa lưới điện. Tự động điều chỉnh tần số và dòng điện phù hợp với điện lưới trước khi thực hiện hòa lưới. truyền thông cổng Sunny Portal; kết nối Bluetooth, cấu hình đơn giản, chuẩn Relay đa chức năng và sử dụng chất liệu tối ưu chịu tác động của môi trường
Hỗ trợ vận chuyển tuỳ theo thoả thuận đơn hàng
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
Thiên Năng Tecch là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn
Model | Sunny Tripower Core1 (STP 50-40) |
Đầu vào (DC) | |
Công suất đầu vào tối đa | 75000Wp STC |
Điện áp đầu vào tối đa | 1000V |
Dải điện áp MPP/Điện áp định mức đầu vào | 500V đến 800V/670V |
Điện áp đầu vào định mức | 365V |
Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động | 150V/188V |
Dòng hoạt động tối đa đầu vào/mỗi MPPT | 120A/20A |
Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT/mỗi nhánh | 30A/30A |
Số lượng MPPT đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP | 6/2 |
Đầu ra (AC) | |
Công suất định mức (tại 230V, 50Hz) | 50000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 50000VA |
Dải điện áp AC | 202V đến 305V |
Điện áp định mức AC | 220V/380V 230V/400V 240V/415V |
Tần số lưới AC/Dải hoạt động | 50Hz/44Hz đến 55Hz 60 Hz/54Hz đến 65Hz |
Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức | 50Hz/230V |
Dòng điện đầu ra tối đa/Dòng điện đầu ra định mức | 72.5A/72.5A |
Số pha đầu vào/Số điểm kết nối | 3/3-(N)-PE |
Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0.0 sớm pha đến 0.0 trễ pha |
THD | nhỏ hơn 3% |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu | 98.1%/97.8% |
Thiết bị bảo vệ | |
Thiết bị cách ly DC | ● |
Giám sát chạm đất/Giám sát lưới | ● / ● |
Bảo vệ dòng ngược DC/Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện | ● / ● / — |
Giám sát dòng rò trên các cực | ● |
Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | I / AC: III; DC: II |
Thiết bị chống sét lan truyền AC/DC (loại 2, loại 1/2) | ○ |
Thông tin chung | |
Kích thước (W/H/D) không có chân hoặc công tắc ngắt tải DC | 569/733/621mm (22.4/28.8/24.4 inches) |
Khối lượng | 84kg (185lb) |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | ‒25°C to +60°C (‒13°F to +140°F) |
Độ ồn | bé hơn 65dB (A) |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) | 4W |
Cấu trúc/Loại tản nhiệt | Không biến áp/Tích cực |
Cấp bảo vệ (theo IEC 60529) | IP65 |
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H |
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) | 100% |
Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện | |
Kết nối DC/Kết nối AC | SUNCLIX/Đầu nối dùng vít |
Chân lắp | ● |
Đèn LED báo trạng thái | ● |
Màn hình LCD | ○ |
Giao tiếp (Ethernet/WLAN/RS485) | ● (2 cổng) / ● / ○ |
Giao thức thông tin: SMA Modbus/SunSpec Modbus/Speedwire, Webconnect | ● / ● / ● |
Relay đa chức năng/Khe mở rộng module | ● / ● (2 cổng) |
OptiTrack Global Peak/Tích hợp điều khiển hệ thống/Cấp Q theo nhu cầu 24/7 | ● / ● / ● |
Khả năng vận hành độc lập với lưới/Tương thích bộ điều khiển tiết kiệm nhiên liệu SMA | ● / ● |
Bảo hành: 5/10/15/20 năm | ● / ○ / ○ / ○ |
Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) * không áp dụng với phụ lục của từng quốc gia trong EN 50438 | ANRE 30, AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012, CE, CEI 0-16, CEI 0-21, EN 50438:2013*, G59/3, IEC 60068-2-x,IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, MEA 2013, NBR 16149, NEN EN 50438, NRS 091-2-1, PEA 2013, PPC, RD 1699/413, RD 661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TOR D4, TR 3.2.2, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-ARN 4105, VFR 2014, P.O.12.3, NTCO-NTCyS, GC 8.9H, PR20, DEWA |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: