icon icon icon

Tấm Pin Canadian BiHiKu5 Bifacial High Power Dual Cell PERC Module

Thương hiệu: Canadian

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ

* 12 years enhanced product warranty on materials and workmanship

* 30 years linear power output warranty According to the applicable Canadian Solar Limited Warranty Statement

 

Vận chuyển

Hỗ trợ vận chuyển tuỳ theo thoả thuận đơn hàng

Thanh toán nhanh

Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Uy tín thương hiệu

Thiên Năng Tecch là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

 

Nominal Max. Power (Pmax)

Opt. Operating Voltage (Vmp)

Opt. Operating Current(Imp)

Open Circuit Voltage (Voc)

Short Circuit Current (Isc)

Module Efficiency

Nominal Max. Power (Pmax)

CS3Y-460PB-AG 460 W 42.8 V 10.75 A 52.0 V 11.38 A 19.4%
Bifacial Gain** 5% 483 W 42.8 V 11.29 A 52.0 V 11.95 A 20.4%
10% 506 W 42.8 V 11.83 A 52.0 V 12.52 A 21.4%
20% 552 W 42.8 V 12.90 A 52.0 V 13.66 A 23.3%
CS3Y-465PB-AG 465 W 43.0 V 10.82 A 52.2 V 11.43 A 19.6%
Bifacial Gain** 5% 488 W 43.0 V 11.36 A 52.2 V 12.00 A 20.6%
10% 512 W 43.0 V 11.91 A 52.2 V 12.57 A 21.6%
20% 558 W 43.0 V 12.98 A 52.2 V 13.72 A 23.6%
CS3Y-470PB-AG 470 W 43.2 V 10.88 A 52.4 V 11.48 A 19.8%
Bifacial Gain** 5% 494 W 43.2 V 11.44 A 52.4 V 12.05 A 20.9%
10% 517 W 43.2 V 11.97 A 52.4 V 12.63 A 21.8%
20% 564 W 43.2 V 13.06 A 52.4 V 13.78 A 23.8%
CS3Y-475PB-AG 475 W 43.4 V 10.95 A 52.6 V 11.53 A 20.1%
Bifacial Gain** 5% 499 W 43.4 V 11.5 A 52.6 V 12.11 A 21.1%
10% 523 W 43.4 V 12.06 A 52.6 V 12.68 A 22.1%
20% 570 W 43.4 V 13.14 A 52.6 V 13.84 A 24.1%
CS3Y-480PB-AG 480 W 43.6 V 11.01 A 52.8 V 11.58 A 20.3%
Bifacial Gain** 5% 504 W 43.6 V 11.56 A 52.8 V 12.16 A 21.3%
10% 528 W 43.6 V 12.11 A 52.8 V 12.74 A 22.3%
20% 576 W 43.6 V 13.21 A 52.8 V 13.90 A 24.3%
ELECTRICAL DATA | NMOT*
  Nominal Max. Power (Pmax) Opt. Operating Voltage (Vmp) Opt. Operating Current (Imp) Open Circuit Voltage (Voc) Short Circuit Current (Isc)
CS3Y-460PB-AG 344 W 40.0 V 8.60 A 49.0 V 9.18 A
CS3Y-465PB-AG 348 W 40.2 V 8.66 A 49.2 V 9.22 A
CS3Y-470PB-AG 351 W 40.4 V 8.69 A 49.4 V 9.26 A
CS3Y-475PB-AG 355 W 40.5 V 8.77 A 49.6 V 9.30 A
CS3Y-480PB-AG 359 W 40.7 V 8.83 A 49.7 V 9.34 A
* Under Nominal Module Operating Temperature (NMOT), irradiance of 800 W/m2, spectrum AM 1.5, ambient temperature 20°C, wind speed 1 m/s
ELECTRICAL DATA  
Operating Temperature -40°C ~ +85°C
Max. System Voltage 1500 V (IEC/UL) or 1000 V (IEC/UL)
Module Fire Performance TYPE 29 (UL 61730)
or CLASS C (IEC61730)  
Max. Series Fuse Rating 25 A
Application Classification Class A
Power Tolerance  
Power Bifaciality* 70 %
* Power Bifaciality = Pmaxrear / Pmaxfront, both Pmaxrear and Pmaxfront are tested under STC, Bifacia lity Tolerance: ± 5 %
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
Loại tế bào quang điện Poly-crystalline
Số lượng cell 156 [2 X (13 X 6) ]
Kích thước 2260 X 1048 X 32 mm (89.0 X41.3 X1.26 in)
Cân nặng 29.9 kg (65.9 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 2.2 mm
Chất liệu khung Nhôm anode hóa, gia cường bằng thanh ngang
Hộp đấu dây IP68, 3 đi-ốt bypass
Cáp điện 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL)
Chiều dài dây (kể cả đấu nối) Dọc : 410 mm (16.1 in) (+) / 290mm (11.4 in) (-); Ngang: tuỳ chọn
Jack kết nối T4 series / H4 UTX / MC4-EVO2
Quy cách đóng gói 33 tấm / pallet
Số tấm trong container 660 tấm hoặc 528 tấm ( tiêu chuẩn US)
THÔNG SỐ NHIỆT ĐỘ
Hệ số suy giảm công suất -0.36 % / °C
Hệ số suy giảm điện áp -0.28 % / °C
Hệ số suy giảm dòng điện 0.05 % / °C
Nhiệt độ vận hành của Cel 41 +/- 3 °C
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Chứng chỉ IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / CEC AU
UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US) / FSEC (US Florida)
UL 1703: CSA / IEC61701 ED2: VDE / IEC62716: VDE / IEC60068-2-68: SGS
Take-e-way

 

Higher module wattage

  • 166 mm wafer + 156 dual cell + PERC technology
  •  Module front side power up to 490W
  • 29.6% more energy yield in the lifetime

 

Lower BOS cost and LCOE

  • 11.5% LCOE reduction because of higher energy yield and lower system cost
  • Compatible with mainstream trackers

 

Enhanced reliability

  • Up to 50% lower degradation LID / LeTID mitigation
  • Lower hot spot temperature
  • Better shading tolerance

 

Download datasheet: 

Xin vui lòng liên hệ 0848 005 777 để nhận thêm thông tin chính sách thương mại của sản phẩm

DỰ ÁN